Có 4 kết quả:
发奋 fā fèn ㄈㄚ ㄈㄣˋ • 发愤 fā fèn ㄈㄚ ㄈㄣˋ • 發奮 fā fèn ㄈㄚ ㄈㄣˋ • 發憤 fā fèn ㄈㄚ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an effort
(2) to push for sth
(3) to work hard
(2) to push for sth
(3) to work hard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a determined effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make an effort
(2) to push for sth
(3) to work hard
(2) to push for sth
(3) to work hard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a determined effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0